Thứ Hai, 28 tháng 9, 2015

Từ điển chuyên nghành : Trung Thu


  1. Tết trung thu => Mid-Autumn Festival (Full-Moon Festival,Lantern Festival, Mooncake Festival)
  2. Mặt nạ chú hề => Cloun masks
  3. Múa rồng => Dragon Dance
  4. Múa sư tử/múa lân => Lion Dance
  5. Chị Hằng => The Moon Lady
  6. Mặt nạ => Mask
  7. Đèn lồng => Lantern
  8. Đèn ông sao => Star lantern
  9. Cây đa => The banyan tree
  10. Thỏ ngọc => Jade Rabbit
  11. Ngắm trăng => Watch and admire the Moon
  12. Chú cuội => The man in the moon/ The Moon Man
  13. Bánh trung thu: Moon cake

Không có nhận xét nào: